Ứng dụng bộ chia quang splitter 1×32
Bộ chia quang được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghệ viễn thông bởi giá thành của loại thiết bị này rẻ. Hơn thế chúng có thể lắp đặt ở mọi vị trí mà không bị chi phối quá nhiểu bởi điều kiện môi trường, thiết bị kết nối…
Bộ chia quang splitter 1×32 được ứng dụng trong các phương tiện truyền thông quang, hệ thống truyền hình quang, hệ thống CATV, bộ cảm biến quang, bộ khuyếch đại quang, bộ điều phối quang, test cáp quang
Bộ chia quang splitter 1:32 được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau như chia tách quang, kết hợp các tín hiệu quang trong hệ thống mạng cáp quang, kiểm tra định lượng hệ thống
Bộ chia quang không cần phải cung cấp quá nhiều năng lượng cho các thiết bị giữa khu vực phòng máy trung tâm cũng như người dùng, đồng thời sản phẩm này có độ bền lớn giúp nhà khai thác giảm chi phí bảo dưỡng, vận hành,…
Bộ chia quang splitter 1×32
Thông số kỹ thuật Bộ chia quang Splitter 1×32
Specifications:
Models
1x2
1x3
1x4
1x6
1x8
1x12
1x16
1x24
1x32
Operating Wavelength(nm)
1260~1650
Insertion Loss(dB)
Typical
3.6
6.0
6.8
9.0
10.0
12.0
13.0
15.5
16.0
Max(P/S)
3.8/4.0
6.2
7.1/7.3
9.6
10.2/10.5
12.5
13.5/13.7
16.0/16.5
16.5/16.9
Loss Uniformity(dB)
Typical
0.4
0.4
0.5
0.6
0.5
0.8
1.0
1.0
1.0
Max
0.6
0.6
0.6
0.8
0.8
1.0
1.2
1.5
1.5
Return Loss(dB) (P/S)
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
PDL(dB)
Typical
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
Max
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
Directivity(dB)
55
55
55
55
55
55
55
55
55
Fiber length(m)
1.2 ( ± 0.1) or customer specified
Fiber type
Corning SMF-28e or customer specified
Wavelength Dependent Loss(dB)
Typical
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
0.3
0.3
Max
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.5
0.5
0.5
Temperature Stability(-40 -8 5 ℃ ) (dB)
Typical
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.4
0.4
0.4
Max
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
Operating Temperature(℃)
-40~85
Storage Temperature (℃ )
-40~85
Note : Spec of 1xnPLC splitters (All measurements were done at room temperature, and specifications exclude connectors.)
Models
2x2
2x3
2x4
2x6
2x8
2x12
2x16
2x24
2x32
Operating Wavelength (nm)
1260~1650
Insertion Loss(dB
Typical
4.0
6.4
7.0
9.5
10.3
12.5
13.5
16.0
16.5
Max(P/S)
4.3/4.5
6.7
7.5/7.7
10.1
10.7/11.0
13.0
14.0/14.2
16.5/17.0
17.0/17.5
Loss Uniformity(dB)
Typical
0.4
0.4
0.5
0.6
0.5
0.8
1.0
1.0
1.0
Max
0.6
0.6
0.6
0.8
0.8
1.0
1.2
1.5
1.5
Return Loss(dB) (P/S)
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
55/50
PDL(dB)
Typical
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
Max
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
Directivity(dB)
55
55
55
55
55
55
55
55
55
Fiber length(m)
1.2 ( ± 0.1) or customer specified
Fiber type
Corning SMF-28e or customer specified
Wavelength Dependent Loss(dB)
Typical
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
0.3
0.3
Max
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.5
0.5
0.5
Temperature Stability(-40 -85 ℃) (dB)
Typical
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.3
0.4
0.4
0.4
Max
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5