Bộ chia quang 1x16 dùng để phân tách hoặc kết hợp các tín hiệu quang trong nhiều hệ thống mạng quang khác nhau, các ứng dụng của thiết bị này được sử dụng của thiết bị này để kiểm tra định lượng hệ thống, đường cáp quang được chia nhỏ người dùng, tạo sẵn các đường quang dùng để thay thế trong trường hợp xấu bị đứt cáp , phân tách tia laser.
Tính năng bộ chia quang 1-x16 korea
Hoạt động với bước sóng rộng, độ suy hao dư thấp
Độ tin cậy, chính xác định hướng cao
Bộ chia quang Splitter 1 x16 Kích thước nhỏ gọn
Hoạt động ổn định trong các môi trường khác nhau
Người dùng dễ dàng lựa chọn: Single-mode hoặc Mutilmode
Bộ chia quang splitter 1×16 có đầu nối quang: SC, FC, LC… chuẩn UPC hoặc APC
Specifications:
Models
|
1x2
|
1x3
|
1x4
|
1x6
|
1x8
|
1x12
|
1x16
|
1x24
|
1x32
|
Operating Wavelength(nm)
|
1260~1650
|
Insertion Loss(dB)
|
Typical
|
3.6
|
6.0
|
6.8
|
9.0
|
10.0
|
12.0
|
13.0
|
15.5
|
16.0
|
Max(P/S)
|
3.8/4.0
|
6.2
|
7.1/7.3
|
9.6
|
10.2/10.5
|
12.5
|
13.5/13.7
|
16.0/16.5
|
16.5/16.9
|
Loss Uniformity(dB)
|
Typical
|
0.4
|
0.4
|
0.5
|
0.6
|
0.5
|
0.8
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Max
|
0.6
|
0.6
|
0.6
|
0.8
|
0.8
|
1.0
|
1.2
|
1.5
|
1.5
|
Return Loss(dB) (P/S)
|
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
PDL(dB)
|
Typical
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.2
|
0.2
|
Max
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
Directivity(dB)
|
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Fiber length(m)
|
1.2 ( ± 0.1) or customer specified
|
Fiber type
|
Corning SMF-28e or customer specified
|
Wavelength Dependent Loss(dB)
|
Typical
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
Max
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Temperature Stability(-40 -8 5 ℃ ) (dB)
|
Typical
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.4
|
0.4
|
0.4
|
Max
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Operating Temperature(℃)
|
-40~85
|
Storage Temperature (℃ )
|
-40~85
|
Note: Spec of 1xnPLC splitters (All measurements were done at room temperature, and specifications exclude connectors.)
Models
|
2x2
|
2x3
|
2x4
|
2x6
|
2x8
|
2x12
|
2x16
|
2x24
|
2x32
|
Operating Wavelength (nm)
|
1260~1650
|
Insertion Loss(dB
|
Typical
|
4.0
|
6.4
|
7.0
|
9.5
|
10.3
|
12.5
|
13.5
|
16.0
|
16.5
|
Max(P/S)
|
4.3/4.5
|
6.7
|
7.5/7.7
|
10.1
|
10.7/11.0
|
13.0
|
14.0/14.2
|
16.5/17.0
|
17.0/17.5
|
Loss Uniformity(dB)
|
Typical
|
0.4
|
0.4
|
0.5
|
0.6
|
0.5
|
0.8
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Max
|
0.6
|
0.6
|
0.6
|
0.8
|
0.8
|
1.0
|
1.2
|
1.5
|
1.5
|
Return Loss(dB) (P/S)
|
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
55/50
|
PDL(dB)
|
Typical
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0.2
|
0.2
|
Max
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
Directivity(dB)
|
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Fiber length(m)
|
1.2 ( ± 0.1) or customer specified
|
Fiber type
|
Corning SMF-28e or customer specified
|
Wavelength Dependent Loss(dB)
|
Typical
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
Max
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
Temperature Stability(-40 -85 ℃) (dB)
|
Typical
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.3
|
0.4
|
0.4
|
0.4
|
Max
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
OperatingTemperature(℃)
|
-40~85
|