Switch mạng Draytek VigorSwitch G1282 24 cổng + 4 cổng lan Gigabit
Thiết bị chuyển mạch Draytek VigorSwitch G1282 là bộ chia mạng gigabit được thiết kế cho các SOHO(Small Office/Home Office) và doanh nghiệp chạy các ứng dụng mạng khác nhau. Switch sở hữu 24 cổng Ethernet là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng wireless AP, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. VigorSwitch G1282 cung cấp tính năng Voice VLAN tự động và QoS giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi VoIP.
Switch mạng G1282 Draytek giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ nên tiết kiệm đáng kể chi phí sử dụng điện. Tất cả các cổng VigorSwitch G1282 đều đạt tốc độ Gigabit, Link Aggregation thiết lập để tăng lưu lượng và độ tin cậy của mạng.
Tính năng
VigorSwitch G1282 - 24 Port Gigabit WebSmart Switch with 4 Gigabit Lan/SFP combo uplink
- 24 port LAN Gigabit port
- 4 port combo LAN Gigabit + slot SFP quang Gigabit
- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, VoIP VLAN
- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền
- Tính năng Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống
- IGMP Snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video
- Tính năng Storm Control, DoS Attack Prevention
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
- Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect
(miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free
Thông số Kỹ Thuật
Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G1282
Product
|
VigorSwitch G1282
|
Physical Interfaces
|
24 RJ-45 Ethernet Ports – 10/100/1000Mbps
Factory Reset Button
4 Selectable Ports (Nos. 25-28), use as either:
● 10/100/1000BaseT (Gigabit) Ethernet
● or SFP (1000M) Ports for Uplink / Fibre
|
VLAN
|
802.1q Tag-based VLAN
Port-based & MAC-based VLANs
Up to 255 VLANs (out of 4096 VLAN IDs)
Voice VLAN (OUI Mode)
Surveillance VLAN (OUI Mode)
Management VLAN
Port Isolation (Protected Ports
|
QoS
|
Support 8 priority queues
Port-Based rate control (Ingress & Egress)
Priority queue schedule (WRR or Strict Priority)
Rate Limit
Class of Service
● 802.1p CoS
● DSCP
● CoS-DSCP
● IP Precedence ToS
|
Network Security
|
IP Source Guard with ARP inspection
IP Conflict Prevention
Storm Control (Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast)
DoS Attack protection
Protected Port / Port Isolation
Static Port Security
Loop Detection & Prevention
Access Control Lists (ACL)
● Up to 512 ACL Entries
● Source and destination MAC
● VLAN ID
● IPv4/v6 address
● Protocol
● TCP/UDP port
|
Spanning Tree
|
Spanning Tree Protocol (STP)
Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
|
Link Aggregation
|
Combine multiple ports to increase bandwidth
8 Aggregation Groups
Up to 8 ports in each group
LACP or Static setup
Supports traffic load balancing
|
Management
|
Central Management
● VigorACS
● VigorConnect
● Vigor Router Switch Management (requires router firmware support)
IPv4 & IPv6 Dual-Stack
Web User Interface
Firmware Upgrade/Backup
Configuration Backup/Restore
Factory Default
System Reboot
2-level Admin Privileges
Multiple Admin Accounts
Command Line Interface (CLI) via SSH/Telnet
OpenVPN Client with Certificate-based auth SNMP v1, v2c, v3 (with Generic Traps)
SNTP (Simple Network Time Protocol)
LLDP(802.1ab) + MED
|
Diagnostics
|
Port Status & Usage display
CPU/RAM Usage display
MAC Address Table
Device Check
Syslog
Mail Alert
● Port Status
● Port Speed Change
● System Restart
● Device Check
● IP Conflict
● ONVIF IP Camera Snapshot
Port Mirroring
Ping Diagnostics
Port-based Cable Test
|
IPv4 Features
|
DHCP Client
DNS Client
|
IPv6 Features
|
Auto Configuration
Static IPv6 Address & Prefix Length
Static IPv6 Default Gateway
IPv6 Neighbour Discovery (ND)
IPv6 Duplicate Address Detection
ICMPv6
DHCPv6 Client
|
Operating Requirements
|
Power Input Requirements: 100-240VAC
Power supply: Internal
Maximum Input Power Consumption: 36 Watts
Cooling: Passively cooled, no fan
Operating Temperature: 0 °C to 50 °C
Storage Temperature: -20 °C to 70 °C
Operating Humidity: 10% to 90% RH (non-condensing)
|
Physical Specifications
|
Dimensions: 441 x 206 x 44 mm (W x D x H)
Rack mountable: 1U
Weight: 2.8 kg
|